Xe tải veam vpt880 tải trọng 8 tấn-thùng dài 9,5m động cơ Cummins, mới nhất 2019, euro IV
x.e tải veam vpt088 là dòng xe tải được kế thừa từ dòng xe veam vpt950 ,vpt950 là dòng xe tải có tải trọng 9,3 tấn,động cơ Cummims 180PS thương hiệu Mỹ -Cummins-inc ,thùng dài 7,6m ,2 tầng số,được ra mắt vào năm 2018 ,với thiết kế kiểu dáng hiện đại,bắt mắt,xe được thiết kế kiểu dáng cabin kép,có giường nằm giúp các bác tài nghỉ ngơi sau những chặng đường dài,VPT088 là dòng xe mới nhất 2019,giống với vpt950 chỉ khác ở chỗ là tải trọng của xe tải veam vpt880 cho phép tham gia giao thông ở mức 8000 kg,thùng xe được thiết kế dài hơn lên tới 9,5m,4 cửa bửng,chiều dài cơ sở 7160mm, cho những mặt hàng cồng kềnh ,pallet…
- vpt880 là dòng xe tải mới nhất 2019,tải trọng 8 tấn,thùng xe dài 9500 x 2350 x 2150 mm
- xe tải vpt880 được trang bị động cơ CUMMINS sản sinh công suất max 180PS,dung tích xilanh 4500cc,động cơ thương hiệu Mỹ–sản xuất tại Trung Quốc dưới sự giám sát và tiêu chuẩn của Cummins -Inc Mỹ,thương hiệu cummins phổ thông ,chất lượng và bán chạy nhất của Mỹ
- veam vpt880 có kiểu dáng thiết kế hiện đại sang trọng,cabin thiết kế có giường nằm giúp các bác tài nghỉ ngơi sau những chặng đường dài
- xe tải vpt880 hãng veam được sử dụng cở lốp 10-20,cỡ lốp to giúp xe cõng tải tốt hơn,ngoài ra xe còn được trang bị cầu to,phanh hơi loc-ke,an toàn hơn cho mỗi chuyến chở hàng trên đường
- xe vpt880 được bảo hành 2 năm hoặc 50.000km tùy điều kiện nào đến trước ,phụ tùng cung cấp chính hãng bởi Veammotor-Bộ công thương.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI VEAM VPT088 TẢI TRỌNG 8 TẤN-THÙNG DÀI 9500 mm
NHÃN HIỆU | VEAM | |
Số loại | VPT880 MB/mui bạt | |
Loại phương tiện | Ô tô tải có mui | |
Trọng lượng bản thân | kg | 6850 |
Tải trọng cho phép | kg | 8000 |
Tổng trọng lượng | kg | 15200 |
Số người cho phép chở | Người | 03 |
Kích thước tổng thể | mm | 11735 x 2500 x 3400 |
Kích thước thùng xe | mm | 9500 x 2350 x800/2150 |
Chiều dài cơ sở | mm | 7160 |
Vết bánh xe trước /sau | 1949 /1865 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
Loại nhiên liệu/ dung tích bình dầu | Diesel/155 lít | |
CABIN | ||
Loại | Rộng-Kiểu lật | |
Kích thước cabin | 1920 x 2380 x 2370 | |
Hệ thống âm thanh | Radio | |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhãn hiệu động cơ | Cummins ISD 18043 | |
Loại | 4 kỳ,4 xilanh thẳng hàng | |
Dung tích xilanh | 4500 | |
Công suất Max/Tốc độ vòng quay | 180/2500 | |
Momen Max/Tốc độ vòng quay | 650/1200-1300 | |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO IV | |
Tỉ số nén | 17,3:1 | |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô,dẫn động thủy lực,trợ lực chân không | |
Hộp số | Cơ khí,8 số tiến,2 số lùi | |
Cầu chủ động | Cầu sau | |
LỐP | ||
Cỡ lốp /trục I,II | 10.00-20 | |
Số lốp trên trục dự phòng I/II/dự phòng | 02/04/01 | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc,nhíp lá bán elip, giảm chấn,thủy lực | |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc ,nhíp lá bán elip | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh công tác /Kiểu loại | Phanh tang trống | |
Dẫn động | Khí nén 2 dòng,có trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe ABS | |
Phanh đỗ/kiểu loại/dẫn động/tác động | Phanh tang trống/khí nén/ lò xo tính năng/các bánh xe cầu sau | |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu/dẫn động | Trục vít ê cu bi/trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ||
Điện áp hệ thống | 24V | |
Ắc quy | 02x 12V x 100Ah | |
Máy phát | 28V-70Ah | |
khả năng leo dốc/vận tốc max | 32% /83km/h | |